Thông số kỹ thuật Toyota Hiace
2021-08-28T06:43:50-04:00
2021-08-28T06:43:50-04:00
https://yeuxe.com.vn/toyota-hiace/thong-so-ky-thuat-toyota-hiace-154.html
https://yeuxe.com.vn/uploads/blog/2021_08/images-1.png
Yêu Xe - Mạng Xã Hội Người Yêu Xe
https://yeuxe.com.vn/assets/images/logo.png
Thứ bảy - 28/08/2021 06:37
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương mại
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 6 cấp
Động cơ và khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|
Tốc độ tối đa |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
Hệ thống truyền động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
Thanh chống/MacPherson Strut |
|
|
Sau |
Nhíp lá/Leaf spring rigid axle |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc |
|
|
Sau |
Đĩa tản nhiệt 16"/16" ventilated disc |
|
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Hệ thống rửa đèn |
|
|
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Cụm đèn sau |
Cụm đèn sau |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Màu |
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng sấy gương |
|
|
Chức năng chống bám nước |
|
|
Chức năng chống chói tự động |
|
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
|
|
Sau |
Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Bộ quây xe thể thao |
|
|
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
|
|
Sau |
|
Lưới tản nhiệt |
Trước |
|
Chắn bùn |
|
|
Ống xả kép |
|
|
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope |
|
|
Lẫy chuyển số |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror |
|
Tay nắm cửa trong |
|
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Cửa sổ trời |
|
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối AUX |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|
Kết nối wifi |
|
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Kết nối HDMI |
|
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
|
Hệ thống sạc không dây |
|
|
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng/6-way manual adjustment |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Trượt ngả lưng ghế/Slide-Recline |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng thông gió |
|
|
Chức năng sưởi |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Ngả lưng (semi)/Recline (semi) |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng (semi)/Recline (semi) |
|
|
Hàng ghế thứ bốn |
Ngả lưng (semi)/Recline (semi) |
|
|
Hàng ghế thứ năm |
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Tiện nghi |
Rèm che nắng kính sau |
|
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
|
Cửa gió sau |
|
|
Hộp làm mát |
|
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Khóa cửa điện |
|
Có/With (W/O speed auto lock) |
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window) |
|
Cốp điều khiển điện |
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|
An ninh |
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
Camera lùi |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
|
Góc trước |
|
|
Góc sau |
|
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí bên hông phía sau |
|
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
|
Túi khí đầu gối hành khách |
|
Khung xe GOA |
|
|
Dây đai an toàn |
Dây đai an toàn |
3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)/3 pointsx2 + 2 pointsx13 |
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
Cột lái tự đổ |
|
|
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|