Thông số kỹ thuật Ford Ecosport

Thứ tư - 25/08/2021 23:28
Hộp Số: Tự Động 6 Cấp, Động Cơ: Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van I3, Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 125 @ 6,000 (93 KW/6,000) Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 170 @ 4,500, Tính Năng Khác: Kết Nối SYNC III Với Màn Hình Mầu TFT Cảm Ứng 8" Điều Khiển Bằng Giọng Nói
Các trang thiết bị an toàn
ECOSPORT 1.0L AT TITANIUM
689.000.000
ECOSPORT 1.5L AT TITANIUM
648.000.000
ECOSPORT 1.5L AT TREND
593.000.000
ECOSPORT 1.5L MT AMBIENTE
545.000.000
ECOSPORT 1.5L AT AMBIENTE
569.000.000
Cảm biến lùi phía sau
Không Không Không
Camera lùi
Không Không Không
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Túi khí bên cho hành khách trước
Không Không Không
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
Không Không Không

 

Hệ thống giảm xóc
Bánh xe
Vành (mâm) đúc hợp kim 17" Vành (mâm) đúc hợp kim 17" Vành (mâm) thép 16 Vành (mâm) thép 16 Vành (mâm) thép 16
Hệ thống phanh (Trước-Sau)
Đĩa - Tang trống Đĩa - Tang trống Đĩa - Tang trống Đĩa - Tang trống Đĩa - Tang trống
Lốp
205/50 R17 205/50 R17 205/60 R17 205/60 R16 205/60 R16
Sau
Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Trước
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng Kiểu Macpherson với thanh cân bằng Kiểu Macpherson với thanh cân bằng Kiểu Macpherson với thanh cân bằng Kiểu Macpherson với thanh cân bằng

 

Hệ thống điện
Cảm biến gạt mưa
Tự động gạt mưa Không Không Không Không
Cửa kính điều khiển điện
Nút bấm ở cửa người lái Nút bấm ở cửa người lái Nút bấm ở cửa người lái Nút bấm ở cửa người lái Nút bấm ở cửa người lái
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Có với khóa điện thông minh Có với khóa điện thông minh
Khóa trung tâm
Khởi động bằng nút bấm
Không Không Không
Đèn pha tự bật khi trời tối
Không Không Không Không

 

Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm)
2,519 2,519 2,519 2,519 2,519
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,325 x 1,755 x 1,665 4,325 x 1,755 x 1,665 4,325 x 1,755 x 1,665 4,325 x 1,755 x 1,665 4,325 x 1,755 x 1,665

 

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/ 100km)
Kết hợp
6,41 6,17 6,39 6,72 5,98
Ngoài đô thị
5,18 4,96 4,93 5,53 4,53
Trong đô thị
8,45 8,14 8,85 9,14 8,42

 

Trang thiết bị Nội thất
Chất liệu ghế
Da Da Nỉ Nỉ Nỉ
Ghế lái trước
Điều chỉnh tay 6 hướng Điều chỉnh tay 6 hướng Điều chỉnh tay 4 hướng Điều chỉnh tay 4 hướng Điều chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu
Có với kệ tựa tay hàng ghế sau, tích hợp khay đựng cốc Có với kệ tựa tay hàng ghế sau, tích hợp khay đựng cốc
Hộp giữ lạnh
Không Không Không
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin    
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng    
Không Không Không
Vô lăng 3 chấu thể thao    
Đèn trần phía trước    
Với đèn xem bản đồ cá nhân Với đèn xem bản đồ cá nhân Với đèn xem bản đồ cá nhân Với đèn xem bản đồ cá nhân Với đèn xem bản đồ cá nhân
Điều hòa nhiệt độ    
Tự động Tự động Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay

 

Trang thiết bị ngoại thất
Cửa sổ trời điều khiển điện
Không Không Không
Gạt mưa kính sau
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ    
Đèn pha trước    
Projector Halogen Halogen Halogen Halogen Halogen
Đèn sương mù phía trước    
Không Không Không

 

Âm thanh
Hệ thống âm thanh    
Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB Đài AM/ FM, kết nối Bluetooth, USB
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình mầu TFT cảm ứng 8"    
Điều khiển bằng giọng nói Điều khiển bằng giọng nói Không Không Không
Hệ thống loa    
7 7 4 4 4

 

Động cơ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)    
125 @ 6,00 (93 kW/ 6,000) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300) 120 @ 6,300 (89.5 kW/ 6,300)
Dung tích thùng xăng (L)    
52 52 52 52 52
Dung tích xi lanh (cc)    
999 1,495 1,495 1,495 1,495
Hệ thống lái    
Trợ lực điện điều khiển điện tử Trợ lực điện điều khiển điện tử Trợ lực điện điều khiển điện tử Trợ lực điện điều khiển điện tử Trợ lực điện điều khiển điện tử
Hệ thống nhiên liệu    
Phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp Turbo tăng áp Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
Hộp số    
Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tự động 6 cấp Hộp số tay 5 cấp
Kiểu động cơ    
Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van I3 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, I3 Ti-VCT
Lưới tản nhiệt tự động đóng mở
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
170 @ 4,500 151 @ 4,500 151 @ 4,500 151 @ 4,500 151 @ 4,500
Tự động dừng/nổ máy thông minh
Không Không Không Không

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây