Thông số kỹ thuật Ford Everest

Thứ tư - 25/08/2021 10:53
Hộp Số: Tự Động 10 Cấp, Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi, Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 180 (132,4 KW) / 3500, Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 420 / 1750-2500
Yeu xe -

Thông số kỹ thuật

HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
TITANIUM 2.0L AT 4WD
1.399.000.000
TITANIUM 2.0L AT 4X2
1.177.000.000
TREND 2.0L AT 4X2
1.112.000.000
AMBIENTE 2.0L AT 4X2
1.052.000.000
AMBIENTE 2.0L MT 4X2
999.000.000
Bánh xe
Vành hợp kim nhôm đúc 20 Vành hợp kim nhôm đúc 20 Vành hợp kim nhôm đúc 18 Vành hợp kim nhôm đúc 17 Vành hợp kim nhôm đúc 17
Cỡ lốp
265/50/R20 265/50/R20 265/60/R18 265/65/R17 265/65/R17
Phanh trước và sau    
Phanh Đĩa Phanh Đĩa Phanh Đĩa Phanh Đĩa Phanh Đĩa

 

HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc

 

HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM
Công nghệ giải trí SYNC
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3
- 10 loa - 10 loa - 10 loa - 10 loa - 10 loa
- Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8" tough screen TFT with SD port - Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD - Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD - Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD - Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
- Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS - Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS - - -
Hệ thống âm thanh
AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
Điều khiển âm thanh trên tay lái

 

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Chiều dài cơ sở (mm)
2850 2850 2850 2850 2850
Dài x Rộng x Cao (mm)
4892x 1860 x 1837 4892x 1860 x 1837 4892x 1860 x 1837 4892x 1860 x 1837 4892x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
80 Lít 80 Lít 80 Lít 80 Lít 80 Lít
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210 210 210 210 210

 

>MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LÍT/ 100KM)
Kết hợp
6,97 6,71 6,58 6,72 6,22
Ngoài đô thị
5,62 5,59 5,49 5,58 5,28
Trong đô thị
9,26 8,61 8,42 8,64 7,86

 

TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến trước và sau Cảm biến trước và sau Cảm biến sau Cảm biến sau Cảm biến sau
Camera lùi
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường
Không Không Không Không
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước
Không Không Không Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
Không Không Không
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống Chống trộm
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp
Không Không Không Không
Hệ thống Kiểm soát tốc độ
Có / Cruise Control Có / Cruise Control Có / Cruise Control Không Không
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo
Không Không Không Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động
Không Không Không Không
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
Túi khí bên
Túi khí phía trước
2 Túi khí phía trước 2 Túi khí phía trước 2 Túi khí phía trước 2 Túi khí phía trước 2 Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe

 

TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR
Chìa khóa thông minh
Cửa kính điều khiển điện
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Gương chiếu hậu trong 
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay
Hàng ghế thứ ba gập điện
Không Không Không
Khởi động bằng nút bấm
Tay lái bọc da
Không Không
Vật liệu ghế
Da cao cấp Da cao cấp Da cao cấp Nỉ Nỉ
Điều chỉnh hàng ghế trước
Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh tay 6 hướng Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
Điều hoà nhiệt độ
Tự động 2 vùng khí hậu Tự động 2 vùng khí hậu Tự động 2 vùng khí hậu Tự động 2 vùng khí hậu Tự động 2 vùng khí hậu

 

TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh
Không Không
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Không Không Không Không
Gạt mưa tự động
Không Không
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
Có gập điện sấy điện Có gập điện sấy điện Gập điện Gập điện Gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước
Đèn HID tự động với dải đèn LED Đèn HID tự động với dải đèn LED Đèn HID tự động với dải đèn LED Đèn Halogen Projector Đèn Halogen Projector
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt
Tự động Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay
Đèn sương mù

 

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Công suất cực đại (PS/vòng/phút)
213 (156,7 KW) / 3750 180 (132,4 KW) / 3500 180 (132,4 KW) / 3500 180 (132,4 KW) / 3500 180 (132,4 KW) / 3500
Dung tích xi lanh
1996 1996 1996 1996 1996
Hệ thống dẫn động
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD Dẫn động cầu sau / RWD Dẫn động cầu sau / RWD Dẫn động cầu sau / RWD Dẫn động cầu sau / RWD
Hệ thống kiểm soát đường địa hình
Không Không Không Không
Hộp số
Số tự động 10 cấ p Số tự động 10 cấp Số tự động 10 cấp Số tự động 10 cấp Số tay 6 cấp
Khóa vi sai cầu sau
Không Không Không Không Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
500 / 1750-2000 420 / 1750-2500 420 / 1750-2500 420 / 1750-2500 420 / 1750-2500
Trợ lực lái
Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái điện/ EPAS Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây