Thông số kỹ thuật Ford Explorer

Thứ tư - 25/08/2021 11:39
Hộp Số: Tự Động 6 Cấp, Động Cơ: Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun Trực Tiếp Với Turbo Tăng Áp, Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 273 (201 KW) / 5500, Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 420 / 3000
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20
Cỡ lốp / Tire Size 255/50R20
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Đĩa / disc

 

HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar

 

HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS
Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh Sony 12 loa (speakers)
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

 

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2866
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5037 x 2005 x 1813
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 70 Lít/ 70 litters

 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM)
Kết hợp 11,2
Ngoài đô thị 8,58
Trong đô thị 15,7

 

TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer Có / With
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có / With
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist Có / With
Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có/with
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With

 

TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Có / With
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
Nút bấm khởi động điện / Power push start Có / With
Tay lái / Steering wheel Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat
Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel
Vật liệu ghế / Seat Material Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng/ Premium Leather with heated/cool Seat, Massage and Multi-contour Seat
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat

 

TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt - có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Có / With
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror Có với chức năng sấy điện / With heated mirror
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Tự động/ Auto
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors Crôm / Chrome
Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp Có/with

 

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 273 (201 KW) / 5500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2261
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / With
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 420 / 3000
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ 2.3L GTDi I4 Gasoline Direct Injection with Turbo charger

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây