Thông số kỹ thuật Ford Ranger

Thứ tư - 25/08/2021 07:29
• Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe lắp ráp trong nước
• Thông tin khác:
+ Số Tự Động 10 Cấp
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM

WILDTRAK 2.0L AT 4X4
925.000.000

WILDTRAK 2.0L AT 4X4 Limited
905.000.000

RANGER LTD 2.2L 4X4 AT
799.000.000

RANGER XLS 2.2L 4X2 AT
650.000.000

RANGER XLS 2.2L 4X2 MT
630.000.000

RANGER XL 2.2L 4x4 MT
616.000.000

Bánh xe

Vành hợp kim nhôm đúc 18''

Vành hợp kim nhôm đúc 18''

Vành hợp kim nhôm đúc 18''

Vành hợp kim nhôm đúc 16''

Vành hợp kim nhôm đúc 16''

Vành thép 16''

Cỡ lốp

265/60R18

265/60R18

265/65R18

255/70R16

255/70R16

255/70R16

Phanh sau

Tang trống

Tang trống

Tang trống

Tang trống

Tang trống

Tang trống

Phanh trước

Phanh Đĩa

Phanh Đĩa

Phanh Đĩa

Phanh Đĩa

Phanh Đĩa

Phanh Đĩa

 

HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM

Hệ thống treo sau

Loại nhíp với ống giảm chấn

Loại nhíp với ống giảm chấn

Loại nhíp với ống giảm chấn

Loại nhíp với ống giảm chấn

Loại nhíp với ống giảm chấn

Loại nhíp với ống giảm chấn

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn

 

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS

Chiều dài cơ sở (mm)

3220

3220

 

3220

3220

3220

3220

Dài x Rộng x Cao (mm)

5362 x 1860 x 1830

5362 x 1860 x 1830

 

5280 x 1860 x 1830

5280 x 1860 x 1830

5280 x 1860 x 1830

5280 x 1860 x 1830

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

80 Lít

80 Lít

 

80 Lít

80 Lít

80 Lít

80 Lít

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

200

 

200

200

200

200

THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4

HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18"
Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18
Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake

 

HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

 

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3220
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1830
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200

 

TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước & sau / Font & Rear sensor
Camera lùi / Rear View Camera Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có / With
Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With

 

TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR
Bản đồ dẫn đường / Navigation system Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8", / Voice Control SYNC Gen 3, 8" touch screen 
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control Có / With
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ cao cấp/ Leather & Velour
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Bộ trang bị thể thao / Sport packages Bộ trang bị WILDTRAK
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With

 

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động 4x4
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / With
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 20 trong 4 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 4 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây