Thông số kỹ thuật Ford Transit

Thứ năm - 26/08/2021 00:05
Hộp số: Tay 6 cấp, Động cơ: Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp, Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) : 138/ 3500, Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 375 x 2000
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
TRANSIT CAO CẤP
845.000.000
TRANSIT TIÊU CHUẨN - GÓI TRANG BỊ THÊM
805.000.000
TRANSIT TIÊU CHUẨN
798.000.000
Bánh xe
Vành hợp kim nhôm đúc 16 Vành hợp kim nhôm đúc 16 Vành thép 16
Cỡ lốp
215 / 75R16 215 / 75R16 215 / 75R16
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- - -
Dung tích thùng nhiên liệu
80L 80L 80L
Loại nhiên liệu sử dụng
Dầu /Diesel Dầu /Diesel Dầu /Diesel
Phanh đĩa phía trước và sau
Trợ lực lái thủy lực

 

HỆ THỐNG TREO
Sau
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Trước
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực

 

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)
6.65 6.65 6.65
Chiều dài cơ sở (mm)
3750 3750 3750
Dài x Rộng x Cao (mm)
5780 x 2000 x 2360 5780 x 2000 x 2360 5780 x 2000 x 2360
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165 165 165
Trọng lượng không tải (kg)
2455 2455 2455
Trọng lượng toàn tải (kg)
3730 3730 3730
Vệt bánh sau (mm)
1704 1704 1704
Vệt bánh trước (mm)
1740 1740 1740

 

TRANG BỊ CHÍNH
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Túi khí cho người lái
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù

 

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
Bậc lên xuống cửa trượt
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được
Chắn bùn trước sau
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Hệ thống âm thanh
AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa
Khoá cửa điện trung tâm
Khóa cửa điều khiển từ xa
Khóa nắp ca-pô
Tay nắm hỗ trợ lên xuống
Tựa đầu các ghế
Túi khí cho người lái
Vật liệu ghế
Da cao cấp Vải Vải
Đèn phanh sau lắp cao
Đèn sương mù
Điều hoà nhiệt độ
Hai dàn lạnh Hai dàn lạnh Hai dàn lạnh
Tiêu chuẩn khí thải
- Euro Stage 4 -

 

ĐỘNG CƠ
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút)
138/ 3500 140/3500 138/3500
Dung tích xi lanh
2402 2402 2402
Hộp số
6 số tay 6 số tay 6 số tay
Loại
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line
Ly hợp
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
375 x 2000 375 x 2000 375 x 2000
Động cơ
Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
Đường kính x Hành trình
89.9 x 94.6 89.9 x 94.6 89.9 x 94.6

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây