Thông số kỹ thuật MG ZS

Thứ năm - 02/09/2021 02:46
PHIÊN BẢN NEW MG ZS:   NEW MG ZS STD+      NEW MG ZS COM+     NEW MG ZS LUX+
phien ban MG ZS
Kích thước và trọng lượng
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm 4,323 x 1,809 x 1,653
Chiều dài cơ sở mm 2,585
Khoảng sáng gầm xe m / mm 170
Dung tích khoang hành lý L 359 / 1,166 (Khi gập hàng ghế thứ 2)
Trọng lượng không tải Kg 1,290
Sức chở Người 5

ĐỘNG CƠ

Loại động cơ   DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Dung tích xylanh & thùng nhiên liệu cc / L 1,498 / 48
Công suất cực đại & Momen xoắn cực đại HP / rpm
Nm / rpm
112 / 6,000 (84kW)
150 / 4,500
Tốc độ tối đa km/h 170
Mức tiêu thụ nhiên liệu

Trong đô thị

(L / 100km)

8.2 7.61 7.75

Ngoài đô thị

(L / 100Km)

5.3 6.4 5.82

Kết hợp

(L / 100km)

6.3 6.59 6.53

TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO

Hộp số   CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
truyền động   Cầu trước
Trợ lực lái   Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
Hệ thống treo trước/sau   Kiểu MacPherson/Thanh xoắn
Lốp xe trước/sau   215 / 60R16 215 / 55R17
Phanh trước/sau  
phien ban MG ZS
Ngoại thất và nội thất
Đèn pha Đèn LED
Đèn pha tự động
Đèn pha điều chỉnh được độ cao
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn phía sau LED
Đèn sương mù trước / sau Sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu chỉnh điện & tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài mạ crôm
Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn, điều chỉnh tốc độ Cảm biến gạt mưa tự động
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Giá nóc
Cánh lướt gió đuôi xe
Nẹp hông xe chrome
Ăng-ten Ăng-ten vây cá mập
Vô lăng bọc da, nút điều khiển trên vô lăng & ga tự động
Vô lăng điều chỉnh lên xuống
Điều hòa nhiệt độ Chỉnh tay – kháng bụi PM2.5
Cửa gió ở hàng ghế sau
Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng
Chất liệu ghế Ghế Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Tay nắm cửa trong mạ crôm
Cửa kính điều khiển điện Xuống một chạm ở ghế người lái Lên / Xuống một chạm ở ghế người lái
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 10.1″ kết nối Apple CarPlay & Android Auto, Radio , 5 USB , Bluetooth
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ
Hệ thống loa 4 loa 6 Loa – Hiệu ứng 3D
Cửa sổ trời toàn cảnh

An toàn

Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360o hiển thị 3D
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Túi khí an toàn 2 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (SCS)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC)
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)& Hệ thống hỗ trợ phanh (EBA)
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (HAZ)
Dây đai an toàn Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự nới lỏng, nhắc nhở hàng ghế trước
Chìa khóa mã hóa chống trộm

* TC Services Việt Nam có quyền thay đổi các thông số và trang bị mà không cần báo trước. Hình ảnh xe và các chi tiết có thể khác so với xe thực tế

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây