Thông số kỹ thuật Nissan X-trail
2021-08-26T03:48:29-04:00
2021-08-26T03:48:29-04:00
https://yeuxe.com.vn/blog/nissan-x-trail/thong-so-ky-thuat-nissan-x-trail-124.html
https://yeuxe.com.vn/uploads/blog/2021_08/images-1.png
Yêu Xe - Mạng Xã Hội Người Yêu Xe
https://yeuxe.com.vn/assets/images/logo.png
Thứ năm - 26/08/2021 03:40
Nissan X-Trail có 2 tùy chọn động cơ khác nhau. Thứ nhất là động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0 lít với công suất tối đa 142 mã lực tại tua máy 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại tua máy 4.400 vòng/phút
Thông số kỹ thuật Nissan X-Trail |
Hạng mục |
2.0L SL 2WD |
2.5L SV 4WD |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.640 x 1.820 x 1.715 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705 |
Trọng lượng không tải/ toàn tải (kg) |
1.636/ 2.200 |
1.636/ 2.130 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
210 |
Phanh trước - sau |
Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Kích thước lốp trước - sau |
225/60R18 |
La-zăng (inch) |
Hợp kim nhôm 18 inch |
Thiết kế ngoại thất của xe Nissan X-Trail 2021 |
Hạng mục |
2.0L SL 2WD |
2.5L SV 4WD |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiều xa |
Đèn LED ban ngày |
Có |
Đèn pha tự động cân bằng góc chiếu |
Đèn sương mù |
Đèn báo phanh trên cao |
Cụm đèn sau |
LED |
Gương gập điện |
Có |
Gương chỉnh điện |
Sấy gương |
Gương tích hợp xi nhan |
Gạt mưa phía sau |
Gạt mưa tự động |
Đóng mở cốp điện |
Đóng mở cốp rảnh tay |
Không |
Có |
Giá nóc |
Cửa sổ trời |
Có |
Ăng ten |
Thanh que |
Tay nắm cửa |
Mạ crom |
Thiết kế nội thất xe Nissan X-Trail 2021 |
Hạng mục |
2.0L SL 2WD |
2.5L SV 4WD |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiều xa |
Đèn LED ban ngày |
Có |
Đèn pha tự động cân bằng góc chiếu |
Đèn sương mù |
Đèn báo phanh trên cao |
Cụm đèn sau |
LED |
Gương gập điện |
Có |
Gương chỉnh điện |
Sấy gương |
Gương tích hợp xi nhan |
Gạt mưa phía sau |
Gạt mưa tự động |
Đóng mở cốp điện |
Đóng mở cốp rảnh tay |
Không |
Có |
Giá nóc |
Cửa sổ trời |
Có |
Ăng ten |
Thanh que |
Tay nắm cửa |
Mạ crom
|
Tiện nghi của xe Nissan X-Trail 2021 |
Hạng mục |
2.0L SL 2WD |
2.5L SV 4WD |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống lọc khí |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Sấy hàng ghế trước |
Không |
Sấy hàng ghế sau |
Làm mát hàng ghế trước |
Làm mát hàng ghế sau |
Nhớ vị trí ghế lái |
Chức năng mát-xa |
Màn hình giải trí |
Màn hình màu 6.5 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
Cổng kết nối AUX |
Có |
Cổng kết nối Bluetooth |
Cổng kết nối USB |
Đàm thoại rảnh tay |
Màn hình hiển thị kính lái HUD |
Không |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay |
Có |
Gương chiếu hậu trong |
Tự động chống lóa |
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí |
Bàn cảm ứng |
Rèm che nắng cửa sau |
Không |
Rèm che nắng kính sau |
Cổng sạc |
Có |
Sạc không dây |
Không |
Phanh tay tự động |
Kính cách âm 2 lớp |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Động cơ của xe Nissan X-Trail 2021 |
Hạng mục |
2.0L SL 2WD |
2.5L SV 4WD |
Kiểu dáng động cơ |
MR20 DOHC |
QR25 DOHC |
Số xi lanh |
4 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
142/6.000 |
169/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
200/4.400 |
233/4.000 |
Hộp số |
CVT |
Hệ truyền động |
2WD |
4WD |
Đa chế độ lái |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm |
Trang bị an toàn của Nissan X-Trail 2021 |
Hạng mục |
2.0L SL 2WD |
2.5L SV 4WD |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Phân phối lực phanh điện tử |
Khởi hành ngang dốc |
Cân bằng điện tử |
Hỗ trợ đổ đèo |
Không |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường |
Không |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Hệ thống an toàn tiền va chạm |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh |
Có |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động |
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động |
Camera 360 độ |
Không |
Có |
Camera lùi |
Có |
Không |
Hệ thống định vị (AVN) |
Có |
Túi khí |
4 |
6 |