Thông số kỹ thuật Toyota Alphard Luxury
2021-08-27T11:45:01-04:00
2021-08-27T11:45:01-04:00
https://yeuxe.com.vn/blog/toyota-alphard-luxury/thong-so-ky-thuat-toyota-alphard-luxury-149.html
https://yeuxe.com.vn/uploads/blog/2021_08/images-1.png
Yêu Xe - Mạng Xã Hội Người Yêu Xe
https://yeuxe.com.vn/assets/images/logo.png
Thứ sáu - 27/08/2021 11:40
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 8 cấp
Động cơ và khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép/ V6, 3.5L, 24 valves, DOHC with Dual-VVT-i |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Hộp số |
|
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
|
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
|
|
Sau |
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
|
Lốp dự phòng |
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
|
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
|
Sau |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED projector/LED dạng bóng chiếu |
|
|
Đèn chiếu xa |
LED projector/LED dạng bóng chiếu |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Tự động bật/tắt |
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
|
Sau |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng sấy gương |
|
Gạt mưa |
Trước |
Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa/Washer-linked, variable, mist, auto, rain sensing |
|
|
Sau |
Rửa kính, gián đoạn/Washer-linked, intermitten |
|
Kính |
Kính chắn gió |
Ánh xanh, ngăn tia hồng ngoại/Green laminated, IR cut |
|
|
Kính góc trước |
|
|
Kính hai bên hàng ghế trước |
Ánh xanh, ngăn tia UV và hồng ngoại, chống bám nước, chống ồn/UV Green, Super UV cut, IR cut, water repellent, acoustic |
|
|
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 |
Màu xám đậm, chống ồn, ngăn tia UV và hồng ngoại/Dark gray, acoustic, IR cut, Super UV cut |
|
|
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 |
Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut |
|
|
Kính phía sau |
Màu xám đậm, ngăn tia UV/Dark gray, Super UV cut |
|
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents |
|
|
Sưởi vô lăng |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
|
|
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
Chống chói tự động/Electrochromic |
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình màu 4.2”/TFT color display, 4.2” |
|
Hệ thống âm thanh |
Màn hình giải trí trung tâm |
Màn hình cảm ứng 10.5”/ 10.5” touch screen |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
Màn hình 13.3”/13.3” screen |
|
Hệ thống điều hòa |
|
Tự động, 2 vùng độc lập, lọc và tự động tuần hoàn không khí/Auto, independent control, nanoe, auto recirculation |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)/With (both rear 2 and rear 3) |
|
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
|
Da/Leather (Semi aniline) |
|
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
|
Chức năng thông gió |
|
|
Chức năng sưởi |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP/Captain seats 4 way power adjustment, with 4 way power ottoman, armrests and VIP tables |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up |
|
Tiện nghi |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window) |
|
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
|
Cửa bên điều khiển điện |
|
Cửa hai bên dạng trượt, chỉnh điện/Power slide door & easy closer (right/left hand) |
|
Cửa hậu điều khiển điện |
|
Có (đóng/mở)/With (open/close) |
|
An ninh |
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
An toàn chủ động |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
|
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
Camera lùi |
|
Có (camera 360)/(Panoramic view mirror) |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Trước |
|
|
Sau |
|
|
Góc trước |
|
|
Góc sau |
|
An toàn bị động |
Túi khí |
Số lượng túi khí |
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
2 dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/3P ELR x 2, pretension, force limit |
|
|
Hàng ghế thứ 2 |
2 dây đai 3 điểm/3P ELR x 2 |
|
|
Hàng ghế thứ 3 |
3 dây đai 3 điểm/3P ELR x 3 |
|