| Tổng Quan | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Số chỗ ngồi |
|
|||
| Kiểu dáng |
|
|||
| Nhiên liệu |
|
|||
| Xuất xứ |
|
|||
| Động cơ và khung xe | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
| Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
| Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
| Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
| Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
| Số xy lanh |
|
|||
| Bố trí xy lanh |
|
|||
| Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
| Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
| Loại nhiên liệu |
|
|||
| Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
| Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () |
|
||
| Hộp số | Hộp số |
|
||
| Hệ thống treo | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
| Kích thước lốp |
|
|||
| Lốp dự phòng |
|
|||
| Phanh | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
| Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
| Kết hợp (L/100km) |
|
|||
| Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế |
|
||
| Ghế trước | Loại ghế |
|
||
| Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
| Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
| Bộ nhớ vị trí |
|
|||
| Chức năng thông gió |
|
|||
| Chức năng sưởi |
|
|||
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
| Hàng ghế thứ ba |
|
|||
| Tựa tay hàng ghế sau |
|
|||
| Ngoại thất | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
| Đèn chiếu xa |
|
|||
| Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
| Hệ thống rửa đèn |
|
|||
| Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|||
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
| Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
|||
| Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
| Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
| Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
||
| Đèn phanh |
|
|||
| Đèn báo rẽ |
|
|||
| Đèn lùi |
|
|||
| Cụm đèn sau |
|
|||
| Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao |
|
||
| Đèn sương mù | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
| Chức năng gập điện |
|
|||
| Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
| Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
| Bộ nhớ vị trí |
|
|||
| Chức năng sấy gương |
|
|||
| Chức năng chống bám nước |
|
|||
| Chức năng chống chói tự động |
|
|||
| Gạt mưa | Trước |
|
||
| Sau |
|
|||
| Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau |
|
||
| Ăng ten | Ăng ten |
|
||
| Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài |
|
||
| Cánh hướng gió sau | Cánh hướng gió sau |
|
||
| Chắn bùn | Chắn bùn |
|
||
| Ống xả kép | Ống xả kép |
|
||
| Cánh hướng gió nóc xe | Cánh hướng gió nóc xe |
|
||
| Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe |
|
||
| Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế |
|
||
| Ghế trước | Loại ghế |
|
||
| Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
| Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
| Bộ nhớ vị trí |
|
|||
| Chức năng thông gió |
|
|||
| Chức năng sưởi |
|
|||
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
| Hàng ghế thứ ba |
|
|||
| Tựa tay hàng ghế sau |
|
|||
| Nội thất | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Tay lái | Loại tay lái |
|
||
| Chất liệu |
|
|||
| Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
| Điều chỉnh |
|
|||
| Lẫy chuyển số |
|
|||
| Bộ nhớ vị trí |
|
|||
| Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong |
|
||
| Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong |
|
||
| Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
| Đèn báo Eco |
|
|||
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
| Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
| Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
| Cửa sổ trời | Cửa sổ trời |
|
||
| Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
||
| Số loa |
|
|||
| Màn hình |
|
|||
| Cổng kết nối AUX |
|
|||
| Cổng kết nối USB |
|
|||
| Kết nối Bluetooth |
|
|||
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
| Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|||
| Kết nối wifi |
|
|||
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
| Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
| Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
|
||
| Trước |
|
|||
| Hệ thống sạc không dây | Hệ thống sạc không dây |
|
||
| Ghế | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế |
|
||
| Ghế trước | Loại ghế |
|
||
| Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
| Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
| Bộ nhớ vị trí |
|
|||
| Chức năng thông gió |
|
|||
| Chức năng sưởi |
|
|||
| Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
| Hàng ghế thứ ba |
|
|||
| Tựa tay hàng ghế sau |
|
|||
| Tiện nghi | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Rèm che nắng kính sau | Rèm che nắng kính sau |
|
||
| Rèm che nắng cửa sau | Rèm che nắng cửa sau |
|
||
| Cửa gió sau | Cửa gió sau |
|
||
| Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
| Khóa cửa điện | Khóa cửa điện |
|
||
| Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
| Phanh tay điện tử | Phanh tay điện tử |
|
||
| Hệ thống dẫn đường | Hệ thống dẫn đường |
|
||
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Hiển thị thông tin trên kính lái |
|
||
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
| Cốp điều khiển điện | Cốp điều khiển điện |
|
||
| Ga tự động | Ga tự động |
|
||
| An ninh | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Hệ thống báo động | Hệ thống báo động |
|
||
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
||
| An toàn chủ động | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
| Hệ thống ổn định thân xe | Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
||
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
| Giữ phanh | Giữ phanh |
|
||
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
||
| Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) | Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
||
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
||
| Camera lùi | Camera lùi |
|
||
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
| Góc trước |
|
|||
| Góc sau |
|
|||
| Chức năng giữ phanh điện tử | Chức năng giữ phanh điện tử |
|
||
| An toàn bị động | Camry 2.5 Q Camry 2.5 G | |||
| Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
| Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
| Túi khí rèm |
|
|||
| Túi khí bên hông phía sau |
|
|||
| Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
| Túi khí đầu gối hành khách |
|
|||
| Khung xe GOA | Khung xe GOA |
|
||
| Dây đai an toàn | Trước |
|
||
| Hàng ghế sau thứ nhất |
|
|||
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương) |
|
||
| Cột lái tự đổ | Cột lái tự đổ |
|
||
| Bàn đạp phanh tự đổ | Bàn đạp phanh tự đổ |
|
||
Tác giả: yeuxe
Ý kiến bạn đọc