Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Altis

Thứ năm - 26/08/2021 07:51
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 lực căng x 2 vị trí
Động cơ và khung xe Altis 2.0V Luxury Altis 1.8G Altis 1.8E Altis 2.0V Sport
Kích thước D x R x C mm x mm x mm 4620 x 1775 x 1460 4620 x 1775 x 1460 4620 x 1775 x 1460 4435 x 1695 x 1705
  Chiều dài cơ sở mm 2700 2700 2700 2700
  Khoảng sáng gầm xe mm 130 130 130 130
  Bán kính vòng quay tối thiểu mm 5.4 5.4 5.4 5.4
  Trọng lượng không tải kg 1290 1265 1225 1290
  Trọng lượng toàn tải kg 1685 1670 1630 1685
Động cơ Loại động cơ   3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, FLF 3ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS
  Dung tích công tác cc 1987 1798 1798 1987
  Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút 143/6200 138/6400 138/6400 143/6200
  Mo men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút 187/3600 172/4000 173/4000 187/3600
Hệ thống truyền động     Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số     Số tự động vô cấp/CVT Số tự động vô cấp/CVT Số tự động vô cấp/CVT Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước   Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar Độc lập, kiểu MacphersonMc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
  Sau   Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/ Torsion beam with stabilizer bar
Vành & Lốp xe Loại vành   Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp   205/55R16 205/55R16 195/65R15 215/45R17
Phanh Trước   Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau   Đĩa/Disc Đĩa/Disc Tang trống/Drum Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải     Euro 4 Euro 4 Euro 4 Euro 4
Mức tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị lít/100km 9 8.6 8.6 9
  Ngoài đô thị lít/100km 5.6 5.2 5.2 5.6
  Kết hợp lít/100km 6.8 6.5 6.5 6.8
 
An toàn bị động Altis 2.0V Luxury Altis 1.8G Altis 1.8E Altis 2.0V Sport
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước   Có/With Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía trước   Có/With Có/With Có/With Có/With
  Túi khí rèm   Có/With Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía sau   Không có/Without Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái   Có/With Có/With Có/With Có/With
Dây đai an toàn     Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 lực căng x 2 vị trí Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2 Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây