Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross

Thứ bảy - 28/08/2021 11:25
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Tính năng an toàn TSS
xe
Tổng quan
Số chỗ ngồi  
5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng  
SUV SUV SUV
Nhiên liệu  
Xăng + Điện Xăng Xăng
Xuất xứ  
Xe nhập khẩu Xe nhập khẩu Xe nhập khẩu
 
Động cơ và khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4460 x 1825 x1620 4460 x 1825 x1620 4460 x 1825 x1620
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
     
  Chiều dài cơ sở (mm)
2640 2640 2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1560/1570 1570/1580 1560/1570
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
     
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
161 161 161
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
     
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.2 5.2 5.2
  Trọng lượng không tải (kg)
1410 1360 1360
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1850 1815 1815
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36 47 47
  Dung tích khoang hành lý (L)
440 440 440
Động cơ xăng Loại động cơ
2ZR-FXE 2ZR-FE 2ZR-FE
  Số xy lanh
4 4 4
  Loại xy lanh
-   -
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1798 1798 1798
  Tỉ số nén
13 10 10
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol Xăng/Petrol Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(72)97/5200 (103)138/6400 (103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
142/3600 172/4000 172/4000
  Tốc độ tối đa
     
  Khả năng tăng tốc
     
  Hệ số cản khí
     
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
     
Động cơ điện Công suất tối đa
53 - -
  Mô men xoắn tối đa
163 - -
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal - -
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode    
Loại dẫn động Loại dẫn động
Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động ()
     
Hộp số Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT Số tự động vô cấp/CVT Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại
TNGA TNGA TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực điện/Electric Trợ lực điện/Electric Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy Hợp kim/Alloy Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
225/50R18 215/60R17 225/50R18
  Lốp dự phòng
     
Lốp dự phòng Lốp dự phòng
Vành thép/Steel, T155/70D17 Vành thép/Steel, T155/70D17 Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước
Đĩa/Disc Đĩa/Disc Đĩa/Disc
  Sau
Đĩa/Disc Đĩa/Disc Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
3.7 11 10.3
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.5 6.1 6.1
  Kết hợp (L/100km)
4.2 7.9 7.6
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather Da/Leather Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
     
  Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Điều chỉnh ghế lái
     
  Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment
  Điều chỉnh ghế hành khách
     
  Bộ nhớ vị trí
     
  Chức năng thông gió
     
  Chức năng sưởi
     
Ghế sau Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
     
  Hàng ghế thứ ba
     
  Hàng ghế thứ bốn
     
  Hàng ghế thứ năm
     
  Tựa tay hàng ghế sau
     
 
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED HALOGEN LED
  Đèn chiếu xa
LED HALOGEN LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày
LED HALOGEN LED
  Hệ thống rửa đèn
     
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Có/With Có/With Có/With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có/With Có/With Có/With
  Hệ thống cân bằng đèn pha
     
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh cơ/Manual Chỉnh cơ/Manual Chỉnh cơ/Manual
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With Có/With Có/With
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED LED LED
Đèn sương mù Trước
LED LED LED
  Sau
     
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng gập điện
Tự động/Auto Tự động/Auto Tự động/Auto
  Cảnh báo điểm mù (BSM)
     
  Tích hợp đèn chào mừng
     
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With Có/With Có/With
  Màu
     
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có/With   Có/With
  Bộ nhớ vị trí
     
  Chức năng sấy gương
     
  Chức năng chống bám nước
     
  Chức năng chống chói tự động
     
Gạt mưa Trước
Gạt mưa tự động/Auto Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment. Gạt mưa tự động/Auto
  Sau
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With Có/With Có/With
Ăng ten Ăng ten
Đuôi cá/Shark fin Đuôi cá/Shark fin Đuôi cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
     
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
     
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
     
  Sau
     
Lưới tản nhiệt Trước
     
  Sau
     
Chắn bùn Chắn bùn
     
Ống xả kép Ống xả kép
     
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Có/With   Có/With
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather Da/Leather Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
     
  Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Điều chỉnh ghế lái
     
  Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment
  Điều chỉnh ghế hành khách
     
  Bộ nhớ vị trí
     
  Chức năng thông gió
     
  Chức năng sưởi
     
Ghế sau Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
     
  Hàng ghế thứ ba
     
  Hàng ghế thứ bốn
     
  Hàng ghế thứ năm
     
  Tựa tay hàng ghế sau
     
 
Nội thất
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Da/Leather Da/Leather Da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With Có/With Có/With
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
  Lẫy chuyển số
     
  Bộ nhớ vị trí
     
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/EC mirror Chống chói tự động/EC mirror Chống chói tự động/EC mirror
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
     
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kỹ thuật số/Digital Kỹ thuật số/Digital Kỹ thuật số/Digital
  Đèn báo hệ thống Hybird
Có/With - -
  Đèn báo Eco
  Có/With Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Có/With Có/With Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
7" TFT 4.2" TFT 4.2" TFT
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
     
 
Ghế
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather Da/Leather Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
     
  Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Điều chỉnh ghế lái
     
  Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment
  Điều chỉnh ghế hành khách
     
  Bộ nhớ vị trí
     
  Chức năng thông gió
     
  Chức năng sưởi
     
Ghế sau Ghế sau
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
     
  Hàng ghế thứ ba
     
  Hàng ghế thứ bốn
     
  Hàng ghế thứ năm
     
  Tựa tay hàng ghế sau
     
 
Tiện nghi
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Có/With   Có/With
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
     
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
     
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng/Auto dual mode Tự động/Auto Tự động 2 vùng/Auto dual mode
Cửa gió sau Cửa gió sau
Có/With Có/With Có/With
Hộp làm mát Hộp làm mát
     
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 9"/9" Touch screen Cảm ứng 7"/7" Touch screen Cảm ứng 9"/9" Touch screen
  Đầu đĩa
     
  Số loa
6 6 6
  Cổng kết nối AUX
     
  Cổng kết nối USB
Có/With Có/With Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With Có/With Có/With
  Điều khiển giọng nói
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
     
  Kết nối wifi
Có/With Có/With Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With Có/With Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With Có/With Có/With
  Kết nối HDMI
     
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With Có/With Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With Có/With Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
     
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
     
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With Có/With Có/With
 
An ninh
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With Có/With Có/With
 
An toàn chủ động
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Toyota Safety Sense
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)   Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
  Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có/With - Có/With
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Có/With - Có/With
  Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Có/With - Có/With
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có/With - Có/With
  Đèn chiếu xa tự động (AHB)
  -  
  Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có/With - Có/With
Gói an toàn chủ động Gói an toàn chủ động
     
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
  -  
Cảnh báo chệch làn đường Cảnh báo chệch làn đường
     
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
     
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
     
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
     
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
     
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Có/With - Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Có/With - Có/With
Camera lùi Camera lùi
  Có/With  
Camera 360 độ Camera 360 độ (PVM)
Có/With   Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With Có/With Có/With
  Góc trước
Có/With Có/With Có/With
  Góc sau
Có/With Có/With Có/With
 
An toàn bị động
Túi khí Số lượng túi khí
7 7 7
  Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí rèm
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía sau
     
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách
     
Khung xe GOA Khung xe GOA
     
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
     
Dây đai an toàn Loại
3 điểm ELR 3 điểm ELR 3 điểm ELR
  Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước
Có/With Có/With -
  Dây đai an toàn
- - Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương)
     
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
     
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
     

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây