Thông số kỹ thuật Toyota Innova Venturer

Thứ bảy - 28/08/2021 05:52
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ• Kiểu dáng : Đa dụng• Nhiên liệu : Xăng• Xuất xứ : Xe trong nước• Thông tin khác:+ Số tự động 6 cấp+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 Thông số kỹ thuật Toyota Innova Venturer
Động cơ và khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735x1830x1795
  Chiều dài cơ sở (mm)
2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1540/1540
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
  Trọng lượng không tải (kg)
1725
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2380
Động cơ xăng Loại động cơ
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
  Dung tích xy lanh (cc)
1998
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(102)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
183/4000
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Hộp số  
Tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
  Sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & lốp xe Kích thước lốp
205/65R16
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
12.67
  Ngoài đô thị (L/100km)
7.8
  Kết hợp (L/100km)
9.6
 
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED, dạng thấu kính
  Đèn chiếu xa
Halogen, phản xạ đa chiều
  Chế độ điều khiển đèn tự động
  Hệ thống cân bằng đèn pha
Tự động
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau  
Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù  
LED
Hệ thống chiếu sáng ban ngày  
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
  Tích hợp đèn chào mừng
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Mạ Crôm
Gạt mưa gián đoạn  
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau  
Ăng ten  
Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài  
Mạ Crôm
Cánh hướng gió sau  
 
Nội thất
Tay lái Loại tay lái
3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
  Trợ lực
Thủy lực
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong  
2 chế độ ngày/đêm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
  Đèn báo Eco
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Chức năng báo vị trí cần số
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình TFT 4.2- inch
Cửa sổ trời  
Không
 
Ghế
Chất liệu bọc ghế  
Nỉ cao cấp
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
  Tựa tay hàng ghế thứ hai
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
 
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa  
2 dàn lạnh, tự động
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minh
  Số loa
6
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Chức năng mở cửa thông minh  
Chức năng khóa cửa từ xa  
Khóa cửa tự động theo tốc độ  
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Chế độ vận hành  
ECO và POWER
 
An ninh
Hệ thống báo động  
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
 
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Cảm biến Cảm biến trước
2
  Cảm biến sau
4
Camera lùi  
 
An toàn bị động
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí bên hông phía trước
  Túi khí rèm
  Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn  
3 điểm (8 vị trí)

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây