Thông số kỹ thuật Toyota Innova Venturer
2021-08-28T06:01:54-04:00
2021-08-28T06:01:54-04:00
https://yeuxe.com.vn/blog/toyota-innova/thong-so-ky-thuat-toyota-innova-venturer-152.html
https://yeuxe.com.vn/uploads/blog/2021_08/images-1.png
Yêu Xe - Mạng Xã Hội Người Yêu Xe
https://yeuxe.com.vn/assets/images/logo.png
Thứ bảy - 28/08/2021 05:52
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ• Kiểu dáng : Đa dụng• Nhiên liệu : Xăng• Xuất xứ : Xe trong nước• Thông tin khác:+ Số tự động 6 cấp+ Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3 Thông số kỹ thuật Toyota Innova Venturer
Động cơ và khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
|
|
Sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
|
Vành & lốp xe |
Kích thước lốp |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|
|
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|
Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
|
|
Hệ thống chiếu sáng ban ngày |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Mạ Crôm |
|
Gạt mưa gián đoạn |
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Cánh hướng gió sau |
|
|
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
|
|
Trợ lực |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
|
|
Điều chỉnh |
|
Gương chiếu hậu trong |
|
|
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Cửa sổ trời |
|
|
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
|
|
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
|
Tiện nghi |
Hệ thống điều hòa |
|
|
Cửa gió sau |
|
|
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
Màn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Chức năng mở cửa thông minh |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
|
Chế độ vận hành |
|
|
An ninh |
Hệ thống báo động |
|
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
Cảm biến |
Cảm biến trước |
|
|
Cảm biến sau |
|
Camera lùi |
|
|
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
|
Túi khí rèm |
|
|
Túi khí đầu gối người lái |
|
Dây đai an toàn |
|
|