Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado

Thứ sáu - 27/08/2021 02:57
Số chỗ ngồi : 7 chỗ, Kiểu dáng : SUV, Nhiên liệu : Xăng, Xuất xứ : Xe nhập khẩu, Thông tin khác:: Số tự động 6 cấp
Động cơ và khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1845
  Chiều dài cơ sở (mm)
2790
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1585/1585
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)
2030-2190
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Động cơ xăng Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
  Dung tích xy lanh (cc)
2694
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(120)164 / 5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
246/3900
  Tốc độ tối đa
160
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống truyền động  
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số  
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
  Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
265/60R18
  Lốp dự phòng
Có/With
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated discs
  Sau
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
15.41
  Ngoài đô thị (L/100km)
9.75
  Kết hợp (L/100km)
11.83
 
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu/ LED projector
  Đèn chiếu xa
LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt/Auto cut
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có, tự động ngắt/With, auto cut
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
  Sau
Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
  Màu
Cùng màu thân xe/Body colored
  Chức năng sấy gương
Có/With
Gạt mưa Trước
Cảm biến tự động/Rain sensor
  Sau
Có/With
Ăng ten  
Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated
Tay nắm cửa ngoài  
Cùng màu thân xe/Body colored
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ crôm/Chrome plating
  Sau
Cùng màu thân xe/Body colored
Chắn bùn  
Có/With
 
Nội thất
Tay lái Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
  Chất liệu
Bọc da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong  
Chống chói tự động/ Electrochromic
Tay nắm cửa trong  
Bạc/Silver
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
  Đèn báo Eco
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu/TFT display
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng
  Số loa
9
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
 
Ghế
Chất liệu bọc ghế  
Da/Leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable
  Chức năng thông gió
Có/With
  Chức năng sưởi
Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 40:20:40/40:20:40 fold
  Hàng ghế thứ ba
Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold
  Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly/Glass tray
 
Tiện nghi
Cửa gió sau  
Có/With
Hộp làm mát  
Có/With
Khóa cửa điện  
Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock)
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows)
Ga tự động  
Có/With
 
An ninh
Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có (với còi báo động)/With (Alarm)
 
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)  
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Có/With
Camera lùi  
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
 
An toàn bị động
Túi khí Số lượng túi khí
7
  Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With
  Túi khí rèm
Có/With
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA  
Có/With
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7

 

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây