Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser Prado
2021-08-27T05:05:47-04:00
2021-08-27T05:05:47-04:00
https://yeuxe.com.vn/blog/toyota-land-cruiser-prado/thong-so-ky-thuat-toyota-land-cruiser-prado-141.html
https://yeuxe.com.vn/uploads/blog/2021_08/images-1.png
Yêu Xe - Mạng Xã Hội Người Yêu Xe
https://yeuxe.com.vn/assets/images/logo.png
Thứ sáu - 27/08/2021 02:57
Số chỗ ngồi : 7 chỗ, Kiểu dáng : SUV, Nhiên liệu : Xăng, Xuất xứ : Xe nhập khẩu, Thông tin khác:: Số tự động 6 cấp
| Động cơ và khung xe |
| Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
| |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
| |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
| Động cơ xăng |
Loại động cơ |
| 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
|
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
| |
Loại nhiên liệu |
|
| |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
| |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
| |
Tốc độ tối đa |
|
| |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
| Hệ thống truyền động |
|
| 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
|
| Hộp số |
|
|
| Hệ thống treo |
Trước |
| Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
|
| |
Sau |
| Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link |
|
| Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
| Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System |
|
| Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
| |
Kích thước lốp |
|
| |
Lốp dự phòng |
|
| Phanh |
Trước |
| Đĩa thông gió/Ventilated discs |
|
| |
Sau |
| Đĩa thông gió/Ventilated discs |
|
| Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
| |
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
| |
Kết hợp (L/100km) |
|
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
| LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
|
| |
Đèn chiếu xa |
| LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector |
|
| |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
| |
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
| |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
| Có, tự động ngắt/With, auto cut |
|
| |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type |
|
| Cụm đèn sau |
Cụm đèn sau |
|
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|
| Đèn sương mù |
Trước |
|
| |
Sau |
|
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
| |
Chức năng gập điện |
|
| |
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
| |
Màu |
| Cùng màu thân xe/Body colored |
|
| |
Chức năng sấy gương |
|
| Gạt mưa |
Trước |
| Cảm biến tự động/Rain sensor |
|
| |
Sau |
|
| Ăng ten |
|
| Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated |
|
| Tay nắm cửa ngoài |
|
| Cùng màu thân xe/Body colored |
|
| Lưới tản nhiệt |
Trước |
|
| |
Sau |
| Cùng màu thân xe/Body colored |
|
| Chắn bùn |
|
|
| Nội thất |
| Tay lái |
Loại tay lái |
|
| |
Chất liệu |
|
| |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
| |
Điều chỉnh |
| Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
|
| Gương chiếu hậu trong |
|
| Chống chói tự động/ Electrochromic |
|
| Tay nắm cửa trong |
|
|
| Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
| |
Đèn báo Eco |
|
| |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
| |
Chức năng báo vị trí cần số |
|
| |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
| Hệ thống âm thanh |
Màn hình giải trí trung tâm |
|
| |
Số loa |
|
| |
Cổng kết nối USB |
|
| |
Kết nối Bluetooth |
|
| |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
| |
Kết nối điện thoại thông minh |
|
| Hệ thống điều hòa |
Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
| Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows |
|
| Ghế |
| Chất liệu bọc ghế |
|
|
| Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
| Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
|
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
| Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable |
|
| |
Chức năng thông gió |
|
| |
Chức năng sưởi |
|
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
| Gập 40:20:40/40:20:40 fold |
|
| |
Hàng ghế thứ ba |
| Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold |
|
| |
Tựa tay hàng ghế sau |
|
| Tiện nghi |
| Cửa gió sau |
|
|
| Hộp làm mát |
|
|
| Khóa cửa điện |
|
| Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) |
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
| Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) |
|
| Ga tự động |
|
|
| An ninh |
| Hệ thống báo động |
|
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
| Có (với còi báo động)/With (Alarm) |
|
| An toàn chủ động |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
| Camera lùi |
|
|
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
| An toàn bị động |
| Túi khí |
Số lượng túi khí |
|
| |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
| |
Túi khí bên hông phía trước |
|
| |
Túi khí rèm |
|
| |
Túi khí đầu gối người lái |
|
| Khung xe GOA |
|
|
| Dây đai an toàn |
Dây đai an toàn |
| 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
|