Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser

Thứ sáu - 27/08/2021 02:12
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ, Kiểu dáng : SUV, Nhiên liệu : Xăng, Xuất xứ : Xe nhập khẩu, Thông tin khác:: Số tự động 10 cấp .
Động cơ và khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4965 x 1980 x 1945
  Chiều dài cơ sở (mm)
2850
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1665/1670
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
235
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
32/24
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,9
  Trọng lượng không tải (kg)
2520
  Trọng lượng toàn tải (kg)
3230
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
93L
Động cơ xăng Loại động cơ
V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger
  Dung tích xy lanh (cc)
3445
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(305) 409 / 5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
650 / 2000 - 3600
Hệ thống truyền động  
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số  
Tự động 10 cấp/10AT
Hệ thống treo Trước
Hệ thống treo độc lập treo đòn kép IFS
  Sau
Hệ thống treo liên kết 4 điểm
Hệ thống lái Hệ thống lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch
  Kích thước lốp
265/65R18
  Lốp dự phòng
Như lốp chính/ Ground tire
Phanh Trước
Đĩa thông gió/ Ventilated disc
  Sau
Đĩa thông gió/ Ventilated disc
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 5, OBD
 
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
  Đèn chiếu xa
LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
  Đèn xi nhan tuần tự
Có / With
  Tự động bật/tắt
Có / With
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có / With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Có (tự động)/ With (auto)
Cụm đèn sau  
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
LED
  Sau
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có / With
  Chức năng gập điện
Có (tự động) / With (auto)
  Tích hợp đèn chào mừng
Có / With
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có / With
  Màu
Cùng màu thân xe
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Có / With
  Chức năng sấy gương
Có / With
  Chức năng chống chói tự động
Có / With
Gạt mưa Trước
Tự động / Auto
  Sau
Gián đoạn theo thời gian / Intermittent
Thanh giá nóc  
Có / With
 
Nội thất
Tay lái Loại tay lái
3 chấu / 3 spokes
  Chất liệu
Da ốp gỗ / Leather & wood
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA
  Điều chỉnh
Chỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable
Gương chiếu hậu trong  
Chống chói tự động/ Electrochromic
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
  Đèn báo Eco
Có / With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có / With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
7"
Cửa sổ trời  
Có / With
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
12.3", chạm đa điểm
  Màn hình đa địa hình
Có / With
  Số loa
14 JBL
  Cổng kết nối USB
Có / With
  Kết nối Bluetooth
Có / With
  Kết nối điện thoại thông minh
Có / With
Hệ thống điều hòa  
Tự động 4 vùng độc lập
Cổng sạc  
Có / With (5)
 
Ghế
Chất liệu bọc ghế  
Da cao cấp / Premium leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió / 10-way power adjust, heater, ventilation
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió / 8-way power adjust, heater, ventilation
  Bộ nhớ vị trí
Có / With
  Chức năng thông gió
Có / With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng
  Hàng ghế thứ ba
50:50, ngả/gập điện/ 50:50, power recline/fold
 
Tiện nghi
Tính năng hỗ trợ ra vào xe  
Có/ With
Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay  
Có/ With
Tích hợp chế độ lái thể thao  
3 chế độ / 3 modes/ (Eco / Normal / Sport)
Hệ thống chống ồn chủ động  
Có/ With
Hệ thống hỗ trợ khi vào cua  
Có/ With
Hộp làm mát  
Có / with
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Có / With
Chức năng mở cửa thông minh  
Có / With
Phanh tay điện tử  
Có / With
Hệ thống dẫn đường  
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) /With (auto& jam protection at all windows)
Cửa hậu điều khiển điện  
Có / With
 
An ninh
Hệ thống báo động  
Có/ With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có / With
 
An toàn chủ động
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Có / With
  Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Có/ With
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Có / With
  Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Có / With
Chức năng hỗ trợ vượt địa hình  
Có/ With
Camera phát hiện người phía sau  
Có / With
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM)  
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có / With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)  
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có / With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)  
Có / With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)  
Có / With
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)  
Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Có / With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)  
Có / With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)  
Có / With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Có / With
  Sau
Có / With
  Góc trước
Có / With
  Góc sau
Có / With
 
An toàn bị động
Túi khí Số lượng túi khí
10
  Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có / With
  Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2
Có / With
  Túi khí rèm
Có / With
  Túi khí đầu gối người lái và hành khách
Có / With
Dây đai an toàn Hàng ghế trước
Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, pretension, force limit
  Hàng ghế thứ 2
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
  Hàng ghế thứ 3
3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập  
Có / With

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây