Thông số kỹ thuật Toyota Land Cruiser
2021-08-27T02:20:02-04:00
2021-08-27T02:20:02-04:00
https://yeuxe.com.vn/blog/toyota-land-cruiser/thong-so-ky-thuat-toyota-land-cruiser-139.html
https://yeuxe.com.vn/uploads/blog/2021_08/images-1.png
Yêu Xe - Mạng Xã Hội Người Yêu Xe
https://yeuxe.com.vn/assets/images/logo.png
Thứ sáu - 27/08/2021 02:12
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ, Kiểu dáng : SUV, Nhiên liệu : Xăng, Xuất xứ : Xe nhập khẩu, Thông tin khác:: Số tự động 10 cấp .
| Động cơ và khung xe |
| Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
| |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
| |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
| |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
| Động cơ xăng |
Loại động cơ |
| V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger |
|
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
| |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
| |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
| Hệ thống truyền động |
|
| 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
|
| Hộp số |
|
|
| Hệ thống treo |
Trước |
| Hệ thống treo độc lập treo đòn kép IFS |
|
| |
Sau |
| Hệ thống treo liên kết 4 điểm |
|
| Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
| Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act |
|
| Vành & lốp xe |
Loại vành |
| Mâm đúc 18 inch/ Alloy 18 inch |
|
| |
Kích thước lốp |
|
| |
Lốp dự phòng |
| Như lốp chính/ Ground tire |
|
| Phanh |
Trước |
| Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
|
| |
Sau |
| Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
|
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
| |
Đèn chiếu xa |
|
| |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
| |
Đèn xi nhan tuần tự |
|
| |
Tự động bật/tắt |
|
| |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
| |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| Có (tự động)/ With (auto) |
|
| Cụm đèn sau |
|
|
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|
| Đèn sương mù |
Trước |
|
| |
Sau |
|
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
| |
Chức năng gập điện |
| Có (tự động) / With (auto) |
|
| |
Tích hợp đèn chào mừng |
|
| |
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
| |
Màu |
|
| |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
| |
Chức năng sấy gương |
|
| |
Chức năng chống chói tự động |
|
| Gạt mưa |
Trước |
|
| |
Sau |
| Gián đoạn theo thời gian / Intermittent |
|
| Thanh giá nóc |
|
|
| Nội thất |
| Tay lái |
Loại tay lái |
|
| |
Chất liệu |
| Da ốp gỗ / Leather & wood |
|
| |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình thích ứng, cảnh báo lệch làn/ Telephone, Audio, MID, DRCC, LDA |
|
| |
Điều chỉnh |
| Chỉnh điện 4 hướng/ E-tilt & Telescopic adjustable |
|
| Gương chiếu hậu trong |
|
| Chống chói tự động/ Electrochromic |
|
| Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
| |
Đèn báo Eco |
|
| |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
| |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
| Cửa sổ trời |
|
|
| Hệ thống âm thanh |
Màn hình giải trí trung tâm |
|
| |
Màn hình đa địa hình |
|
| |
Số loa |
|
| |
Cổng kết nối USB |
|
| |
Kết nối Bluetooth |
|
| |
Kết nối điện thoại thông minh |
|
| Hệ thống điều hòa |
|
|
| Cổng sạc |
|
|
| Ghế |
| Chất liệu bọc ghế |
|
| Da cao cấp / Premium leather |
|
| Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
| Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió / 10-way power adjust, heater, ventilation |
|
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
| Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió / 8-way power adjust, heater, ventilation |
|
| |
Bộ nhớ vị trí |
|
| |
Chức năng thông gió |
|
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
| 40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng |
|
| |
Hàng ghế thứ ba |
| 50:50, ngả/gập điện/ 50:50, power recline/fold |
|
| Tiện nghi |
| Tính năng hỗ trợ ra vào xe |
|
|
| Cửa hậu điều khiển điện và mở cốp rảnh tay |
|
|
| Tích hợp chế độ lái thể thao |
|
| 3 chế độ / 3 modes/ (Eco / Normal / Sport) |
|
| Hệ thống chống ồn chủ động |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ khi vào cua |
|
|
| Hộp làm mát |
|
|
| Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
|
|
| Phanh tay điện tử |
|
|
| Hệ thống dẫn đường |
|
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
| Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) /With (auto& jam protection at all windows) |
|
| Cửa hậu điều khiển điện |
|
|
| An ninh |
| Hệ thống báo động |
|
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
| An toàn chủ động |
| Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
| |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
| |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
| |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
| Chức năng hỗ trợ vượt địa hình |
|
|
| Camera phát hiện người phía sau |
|
|
| Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học (VDIM) |
|
|
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
|
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
|
| Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
| Có / With (Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow) |
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Trước |
|
| |
Sau |
|
| |
Góc trước |
|
| |
Góc sau |
|
| An toàn bị động |
| Túi khí |
Số lượng túi khí |
|
| |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
| |
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
| |
Túi khí rèm |
|
| |
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|
| Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
| Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, pretension, force limit |
|
| |
Hàng ghế thứ 2 |
| 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit |
|
| |
Hàng ghế thứ 3 |
| 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELR, force limit |
|
| Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập |
|
|