Thông số kỹ thuật Toyota Vios

Thứ năm - 26/08/2021 10:28
Tổng quan Vios 1.5 E                                  Vios 1.5 G                                   Vios 1.5 E 3 túi khí
Số chỗ ngồi  
5 chỗ 5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng  
Sedan Sedan Sedan
Nhiên liệu  
Xăng Xăng Xăng
Xuất xứ  
Xe trong nước Xe trong nước Xe trong nước
Động cơ và khung xe Vios 1.5 E                                  Vios 1.5 G                                 Vios 1.5 E 3 túi khí
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425 x 1730 x 1475 4425 x 1730 x 1475 4425 x 1730 x 1475
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895 x 1420 x 1205 1895 x 1420 x 1205 1895 x 1420 x 1205
  Chiều dài cơ sở (mm)
2550 2550 2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1475/1460 1475/1460 1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
133 133 133
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A N/A N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1 5.1 5.1
  Trọng lượng không tải (kg)
     
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1550 1550 1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
42 42 42
  Dung tích khoang hành lý (L)
N/A N/A N/A
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A N/A N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
2NR-FE 2NR-FE 2NR-FE
  Số xy lanh
4 4 4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1496 1496 1496
  Tỉ số nén
11.5 11.5 11.5
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol Xăng/Petrol Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
79/6000 79/6000 79/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/4200 140/4200 140/4200
  Tốc độ tối đa
170 170 170
  Khả năng tăng tốc
N/A N/A N/A
  Hệ số cản khí
N/A N/A N/A
  Tiêu chuẩn khí thải
     
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
N/A N/A N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động ()
Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/ CVT Hộp số tự động vô cấp/ CVT Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut Độc lập Macpherson/Macpherson strut Độc lập Macpherson/Macpherson strut
  Sau
Dầm xoắn/Torsion beam Dầm xoắn/Torsion beam Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric Điện/Electric Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
185/60R15 185/60R15 185/60R15
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15" Đĩa thông gió/Ventilated disc 15' Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
  Sau
Đĩa đặc/Solid disc Đĩa đặc/Solid disc Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.53 7.49 7.53
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.70 4.79 4.70
  Kết hợp (L/100km)
5.74 5.78 5.74
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather + Stitch Da/Leather + Stitch Da/Leather + Stitch
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal Thường/Normal Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
  Hàng ghế thứ ba
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With Có/With Có/With
Ngoại thất Vios 1.5 E                                      Vios 1.5 G                             Vios 1.5 E 3 túi khí
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal Thường/Normal Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
  Hàng ghế thứ ba
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With Có/With Có/With
Nội thất Vios 1.5 E                                                      Vios 1.5 G                                      Vios 1.5 E 3 túi khí
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Bọc da/Leather Bọc da/Leather Bọc da/Leather
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switch Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
  Lẫy chuyển số
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất/Pigmentation Mạ bạc/Silver plating Cùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron Optitron Optitron
  Đèn báo Eco
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Có/With Có/With Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With Màn hình TFT/TFT Có/With
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
     
  Số loa
     
  Cổng kết nối AUX
     
  Cổng kết nối USB
     
  Kết nối Bluetooth
     
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
     
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
     
  Kết nối wifi
     
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
     
  Kết nối điện thoại thông minh
     
  Kết nối HDMI
     
Hệ thống điều hòa Trước
     
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
     
Ghế Vios 1.5 E                                 Vios 1.5 G                         Vios 1.5 E 3 túi khí
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da/Leather + Stitch Da/Leather + Stitch Da/Leather + Stitch
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal Thường/Normal Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
  Hàng ghế thứ ba
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With Có/With Có/With
Tiện nghi Vios 1.5 E                            Vios 1.5 G                                 Vios 1.5 E 3 túi khí
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay/Manual Tụ động/Auto Chỉnh tay/Manual
Cửa gió sau Cửa gió sau
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hộp làm mát Hộp làm mát
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống âm thanh Màn hình
Màn hình cảm ứng/ touch screen Màn hình cảm ứng/touch screen Màn hình cảm ứng/ touch screen
  Số loa
4 6 4
  Cổng kết nối AUX
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Cổng kết nối USB
Có/With Có/With Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With Có/With Có/With
  Điều khiển giọng nói
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without Có/With Không có/Without
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With Có/With Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Không có/Without Có/With Không có/Without
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With Có/With Có/With
Phanh tay điện tử Phanh tay điện tử
-   -
Hệ thống dẫn đường Hệ thống dẫn đường
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hiển thị thông tin trên kính lái Hiển thị thông tin trên kính lái
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ga tự động Ga tự động
Không có/Without Có/With Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình Hệ thống kiểm soát hành trình
     
Hệ thống theo dõi áp suất lốp Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
An ninh Vios 1.5 E                            Vios 1.5 G                   Vios 1.5 E 3 túi khí
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With Có/With Có/With
An toàn chủ động Vios 1.5 E                         Vios 1.5 G                        Vios 1.5 E 3 túi khí
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
     
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
     
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Camera lùi Camera lùi
Có/With Có/With Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Sau
Có/With Có/With Có/With
  Góc trước
Không có/Without Có/With Không có/Without
  Góc sau
Không có/Without Có/With Không có/Without
An toàn bị động Vios 1.5 E               Vios 1.5 G              Vios 1.5 E 3 túi khí
Túi khí Số lượng túi khí
7 túi khí - -
  Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With Có/With Không có/Without
  Túi khí rèm
Có/With Có/With Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With Có/With Có/With
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Dây đai an toàn Trước
     
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương)
Có/With Có/With Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With Có/With Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With Có/With Có/With

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây