Thông số kỹ thuật Toyota Wigo

Thứ sáu - 27/08/2021 07:56
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
Tổng quan
Số chỗ ngồi  
5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng  
Hatchback Hatchback
Nhiên liệu  
Xăng Xăng
Xuất xứ  
Xe nhập khẩu Xe nhập khẩu
 
Động cơ và khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520 3660 x 1600 x 1520
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235 1940 x 1365 x 1235
  Chiều dài cơ sở (mm)
2455 2455
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1410/1405 1410/1405
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
160 160
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7 4,7
  Trọng lượng không tải (kg)
965 870
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1290 1290
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
33 33
  Dung tích khoang hành lý (L)
N/A N/A
Động cơ xăng Loại động cơ
3NR-VE 3NR-VE
  Số xy lanh
4 4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1197 1197
  Tỉ số nén
   
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(65)87/6000 (65)87/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
108/4200 108/4200
  Tiêu chuẩn khí thải
   
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
   
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
   
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động ()
Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số
Số tự động 4 cấp/4AT Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson Mc Pherson
  Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
   
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
175/65 R14 175/65 R14
  Lốp dự phòng
Vành thép/Steel Vành thép/Steel
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc Phanh đĩa/Disc
  Sau
Tang trống/Drum Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
6,87 6,8
  Ngoài đô thị (L/100km)
4,36 4,21
  Kết hợp (L/100km)
5,3 5,16
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
   
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
   
  Chức năng thông gió
   
  Chức năng sưởi
   
  Túi đựng đồ sau lưng ghế
Có/With Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn/United fold Gập hoàn toàn/United fold
  Hàng ghế thứ ba
   
  Hàng ghế thứ bốn
   
  Hàng ghế thứ năm
   
  Tựa tay hàng ghế sau
  -
 
Ngoại thất
Cụm đèn trước Cụm đèn trước
Halogen Halogen
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Dạng bóng chiếu/Projector Dạng bóng chiếu/Projector
  Đèn chiếu xa
Phản xạ đa chiều/Reflector Phản xạ đa chiều/Reflector
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn
   
  Chế độ điều khiển đèn tự động
   
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
   
  Hệ thống cân bằng đèn pha
   
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
   
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED LED
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
   
  Cụm đèn sau
LED LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED LED
Đèn sương mù Trước
Có/With Có/With
  Sau
Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng
   
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With Có/With
  Màu
Cùng màu thân xe/Body color Cùng màu thân xe/Body color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
   
  Bộ nhớ vị trí
   
  Chức năng sấy gương
   
  Chức năng chống bám nước
   
  Chức năng chống chói tự động
   
Gạt mưa Trước
Gián đoạn/Intermittent Gián đoạn/Intermittent
  Sau
Gián đoạn/Intermittent Gián đoạn/Intermittent
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With Có/With
Ăng ten Ăng ten
Dạng thường/Pillar Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body color Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
   
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
   
  Sau
   
Cản xe Trước
   
  Sau
   
Lưới tản nhiệt Trước
   
Cánh hướng gió sau Cánh hướng gió sau
Có/With Có/With
Chắn bùn Chắn bùn
   
Ống xả kép Ống xả kép
   
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
   
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
   
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
   
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
   
  Chức năng thông gió
   
  Chức năng sưởi
   
  Túi đựng đồ sau lưng ghế
Có/With Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn/United fold Gập hoàn toàn/United fold
  Hàng ghế thứ ba
   
  Hàng ghế thứ bốn
   
  Hàng ghế thứ năm
   
  Tựa tay hàng ghế sau
  -
 
Nội thất
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
  Trợ lực
Điện/EPS Điện/EPS
  Chất liệu
Nhựa/Urethane Nhựa/Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh/Audio system Hệ thống âm thanh/Audio system
  Điều chỉnh
Không có/Without Không có/Without
  Lẫy chuyển số
   
  Bộ nhớ vị trí
   
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Digital Digital
  Đèn báo Eco
Có/With Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With Có/With
  Nhắc nhở đèn bật
Có/With Có/With
  Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
D only/Ghế lái D only/Ghế lái
  Đèn cảnh báo cửa mở
Có/With Có/With
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
   
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
   
  Số loa
   
  Cổng kết nối AUX
   
  Cổng kết nối USB
   
  Kết nối Bluetooth
   
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
   
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
   
  Kết nối wifi
   
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
   
  Kết nối điện thoại thông minh
Có/With Không/Without
  Kết nối HDMI
   
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
   
  Trước
   
  Sau
  -
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
   
 
Ghế
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
   
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
   
  Chức năng thông gió
   
  Chức năng sưởi
   
  Túi đựng đồ sau lưng ghế
Có/With Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập hoàn toàn/United fold Gập hoàn toàn/United fold
  Hàng ghế thứ ba
   
  Hàng ghế thứ bốn
   
  Hàng ghế thứ năm
   
  Tựa tay hàng ghế sau
  -
 
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
   
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
   
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa
Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Cửa gió sau Cửa gió sau
   
Hộp làm mát Hộp làm mát
   
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 7 inch Màn hình cảm ứng 7inch
  Số loa
4 4
  Cổng kết nối AUX
Không/Without Không/Without
  Cổng kết nối USB
Có/With Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With Có/With
  Điều khiển giọng nói
Không/Without Không/Without
  Kết nối wifi
Không/Without Không/Without
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Có/With Không/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Có/With Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
   
Hệ thống kiểm soát hành trình Hệ thống kiểm soát hành trình
   
 
An ninh
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With Có/With
Hệ thống mở khóa cần số Hệ thống mở khóa cần số
Có/With Không có/Without
 
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
   
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
   
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
   
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
   
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
   
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
   
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
   
Khóa an toàn cho trẻ Khóa an toàn cho trẻ
   
Camera lùi Camera lùi
Có/With Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
2 2
  Góc trước
   
  Góc sau
   
 
An bị chủ động
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
   
  Túi khí rèm
   
  Túi khí bên hông phía sau
   
  Túi khí đầu gối người lái
   
  Túi khí đầu gối hành khách
   
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5
Khóa cửa an toàn Khóa cửa an toàn
Hàng ghế sau/Rear only Hàng ghế sau/Rear only
Khóa an toàn trẻ em Khóa an toàn trẻ em
ISO FIX ISO FIX
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
-  
  Trước
   
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương)
   
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
   
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
   

 

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây