Thông số kỹ thuật Toyota Yaris
2021-08-26T10:04:58-04:00
2021-08-26T10:04:58-04:00
https://yeuxe.com.vn/blog/toyota-yaris/thong-so-ky-thuat-toyota-yaris-135.html
https://yeuxe.com.vn/uploads/blog/2021_08/images-1.png
Yêu Xe - Mạng Xã Hội Người Yêu Xe
https://yeuxe.com.vn/assets/images/logo.png
Thứ năm - 26/08/2021 09:54
Số chỗ ngồi : 5 chỗ, Kiểu dáng : Hatchback, Nhiên liệu : Xăng, Xuất xứ : Xe nhập khẩu, Thông tin khác:: Số tự động vô cấp
| Động cơ và khung xe |
| Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
| |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
| |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
| Động cơ xăng |
Loại động cơ |
|
| |
Số xy lanh |
|
| |
Bố trí xy lanh |
|
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
| |
Tỉ số nén |
|
| |
Hệ thống nhiên liệu |
| Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
| |
Loại nhiên liệu |
|
| |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
| |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
| |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
| Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|
| Hệ thống truyền động |
|
|
| Hộp số |
|
|
| Hệ thống treo |
Trước |
| Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
|
| |
Sau |
|
| Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
| |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
| Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
| |
Kích thước lốp |
|
| |
Lốp dự phòng |
| 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy |
|
| Phanh |
Trước |
| Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15" |
|
| |
Sau |
| Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" |
|
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
| Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
| |
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
| |
Kết hợp (L/100km) |
|
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
| |
Hệ thống rửa đèn |
|
| |
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
| |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
| |
Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
| |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
| |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
| Cụm đèn sau |
|
|
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|
| Đèn sương mù |
Trước |
|
| |
Sau |
|
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
| |
Chức năng gập điện |
|
| |
Tích hợp đèn chào mừng |
|
| |
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
| |
Màu |
| Cùng màu thân xe/Body color |
|
| |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
| |
Bộ nhớ vị trí |
|
| |
Chức năng sấy gương |
|
| |
Chức năng chống bám nước |
|
| |
Chức năng chống chói tự động |
|
| Gạt mưa |
Trước |
| Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist) |
|
| |
Sau |
| Có (liên tục)/With (Without intermittent) |
|
| Chức năng sấy kính sau |
|
|
| Ăng ten |
|
|
| Tay nắm cửa ngoài |
|
|
| Bộ quây xe thể thao |
|
|
| Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
|
| |
Sau |
|
| Lưới tản nhiệt |
|
|
| Chắn bùn |
|
|
| Ống xả kép |
|
|
| Nội thất |
| Tay lái |
Loại tay lái |
|
| |
Chất liệu |
|
| |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
|
| |
Điều chỉnh |
| Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
|
| |
Lẫy chuyển số |
|
| Gương chiếu hậu trong |
|
| 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
|
| Tay nắm cửa trong |
|
|
| Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
| |
Đèn báo Eco |
|
| |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
| |
Chức năng báo vị trí cần số |
|
| |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
| Cửa sổ trời |
|
|
| Ghế |
| Chất liệu bọc ghế |
|
|
| Ghế trước |
Loại ghế |
|
| |
Điều chỉnh ghế lái |
| Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
|
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
| Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
|
| |
Chức năng thông gió |
|
| |
Chức năng sưởi |
|
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
| Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
|
| |
Tựa tay hàng ghế sau |
|
| Tiện nghi |
| Rèm che nắng kính sau |
|
|
| Rèm che nắng cửa sau |
|
|
| Hệ thống điều hòa |
|
|
| Cửa gió sau |
|
|
| Hộp làm mát |
|
|
| Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
| Màn hình cảm ứng/ Touch screen |
|
| |
Số loa |
|
| |
Cổng kết nối AUX |
|
| |
Cổng kết nối USB |
|
| |
Kết nối Bluetooth |
|
| |
Điều khiển giọng nói |
|
| |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
| |
Kết nối wifi |
|
| |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
| |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
| |
Kết nối HDMI |
|
| Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
| Khóa cửa điện |
|
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
| Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
|
| Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
|
| An ninh |
| Hệ thống báo động |
|
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
| An toàn chủ động |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
| Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) |
|
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|
| Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) |
|
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
| Camera lùi |
|
|
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
| |
Góc trước |
|
| |
Góc sau |
|
| An toàn bị động |
| Túi khí |
Số lượng túi khí |
|
| |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
| |
Túi khí bên hông phía trước |
|
| |
Túi khí rèm |
|
| |
Túi khí bên hông phía sau |
|
| |
Túi khí đầu gối người lái |
|
| |
Túi khí đầu gối hành khách |
|
| Khung xe GOA |
|
|
| Dây đai an toàn |
|
| 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 |
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
| Cột lái tự đổ |
|
|
| Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|