Thông số kỹ thuật Ford Raptor

Thứ tư - 25/08/2021 10:07
• Động Cơ: Dầu Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số Tự Động 10 Cấp
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"
Cỡ lốp / Tire Size 285/70R17
Phanh sau / Rear Brake Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake

 

HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear suspension with shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

 

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3220
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5363 x 1873 x 2028
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 230

 

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM)
Kết hợp 7,78
Ngoài đô thị 6,77
Trong đô thị 9,5

 

TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor Cảm biến phía sau (Rear sensor)
Camera lùi / Rear View Camera Có / With
Ga tự động / Cruise control Có / With
Hệ thống báo động trộm / Alarm System Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With

 

TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR
Bản đồ / Navigation system Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có / With
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control Có / With
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ / Leather & Velour
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR
Bộ trang bị Raptor Có / With
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With

 

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu / 4x4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / with
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift Có / with
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây