Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner: Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 - Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 - Toyota Fortuner Legender 2.4 AT 4x2

Thứ sáu - 27/08/2021 06:07
Các dòng xe Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 - Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 - Toyota Fortuner Legender 2.4 AT 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác: Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortunuer
Tổng quan
Số chỗ ngồi  
7 chỗ 7 chỗ 7 chỗ
Kiểu dáng  
SUV SUV SUV
Nhiên liệu  
Dầu Dầu Dầu
Xuất xứ  
Xe trong nước Xe trong nước Xe trong nước
 
Động cơ và khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835 4795 x 1855 x 1835
  Chiều dài cơ sở (mm)
2745 2745 2745
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1545/1555 1545/1555 1545/1555
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
279 279 279
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
29/25 - -
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8 5.8 5.8
  Trọng lượng không tải (kg)
1985 2000 2005
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2605 2605 2605
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
80 80 80
Động cơ xăng Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L) 2GD-FTV (2.4L) 2GD-FTV (2.4L)
  Số xy lanh
4 4 4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
2393 2393 2393
  Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT) Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
  Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel Dầu/Diesel Dầu/Diesel
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
110 (147)/3400 110 (147)/3400 110 (147)/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
400/1600 400/1600 400/1600
  Tốc độ tối đa
175 170 170
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động ()
Dẫn động cầu sau/RWD Dẫn động cầu sau/RWD Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Hộp số
Số sàn 6 cấp/6MT Số tự động 6 cấp/6AT Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
  Sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
265/65R17 265/65R17 265/60R18
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
  Sau
Đĩa/Disc Đĩa/Disc Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4 Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.65 9.05 10.21
  Ngoài đô thị (L/100km)
6.09 6.79 7.14
  Kết hợp (L/100km)
7.03 7.63 8.28
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric Da/Leather Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With Có/With Có/With
 
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED LED LED
  Đèn chiếu xa
LED LED LED
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With Có/With Có/With
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Có/With Có/With Có/With
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS) Tự động/Auto (ALS) Tự động/Auto (ALS)
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có/With Có/With Có/With
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED LED LED
Đèn sương mù Trước
LED LED LED
  Sau
Không có/Without Không có/Without LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng gập điện
Có/With Có/With Có/With
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without Không có/Without Có/With
  Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With Có/With Có/With
  Màu
Cùng màu thân xe/Colored Cùng màu thân xe/Colored -
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
  Sau
Có (gián đoạn)/With (intermittent) Có (gián đoạn)/With (intermittent) Có (gián đoạn)/With (intermittent)
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With Có/With Có/With
Ăng ten Ăng ten
Dạng vây cá/Shark fin Dạng vây cá/Shark fin Dạng vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Colored Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Có/With Có/With Có/With
  Sau
Có/With Có/With Có/With
Lưới tản nhiệt Trước
     
Chắn bùn Chắn bùn
Trước + Sau/Front + Rear Trước + Sau/Front + Rear Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép Ống xả kép
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric Da/Leather Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With Có/With Có/With
 
Nội thất
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
  Lẫy chuyển số
Không có/Without Có/With Có/With
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & night Chống chói tự động/ EC Chống chói tự động/EC
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog Optitron Optitron
  Đèn báo Eco
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With Có/With Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without Có/With Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
 
Ghế
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric Da/Leather Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type Loại thể thao/Sport type
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh điện 8 hướng/8 way power Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
  Tựa tay hàng ghế sau
Có/With Có/With Có/With
 
Tiejn nghi
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Cửa gió sau Cửa gió sau
Có/With Có/With Có/With
Hộp làm mát Hộp làm mát
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
  Số loa
6 6 6
  Cổng kết nối AUX
Có/With Có/With Không có/Without
  Cổng kết nối USB
Có/With Có/With Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With Có/With Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Không có/Without Không có/Without Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
Không có/Without Có/With Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có/With Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With Có/With Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows) Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Không có/Without Không có/Without Mở cốp rảnh tay/Kick active
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Không có/Without Có/With Có/With
 
An ninh
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With Có/With Có/With
 
An toàn chủ động
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
  Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Có/With Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Có/With Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)
Không có/Without Không có/Without Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Có/With Có/With Có/With
Camera Camera
Camera lùi/Back camera Camera lùi/Back camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With Có/With Có/With
  Góc trước
Có/With Có/With Có/With
  Góc sau
Có/With Có/With Có/With
 
An toàn bị động
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí rèm
Có/With Có/With Có/With
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With Có/With Có/With
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With Có/With Có/With
Dây đai an toàn Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương)
Có/With Có/With Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With Có/With Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With Có/With Có/With

Tác giả: yeuxe

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây